Đọc nhanh: 笑呵呵 (tiếu a a). Ý nghĩa là: cười giòn.
笑呵呵 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cười giòn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笑呵呵
- 呵 , 原来 是 这样
- Ô, hóa ra là như vậy.
- 他 小心 呵护 着 那 盆花
- Anh ấy chăm sóc cẩn thận chậu hoa đó.
- 他 一 觉醒 来 边 打呵欠 边 伸懒腰
- Ngay khi tỉnh dậy, anh ta vừa ngáp vừa duỗi cơ thể.
- 呵呵 , 就 知道 会 这样
- Hê hê, biết sẽ như thế này mà.
- 呵呵 , 看 你 真可笑
- Ha ha, nhìn bạn thật buồn cười.
- 呵呵 , 你 讲 得 很 好笑
- Ha ha, bạn kể thật buồn cười.
- 呵 , 我 明白 了
- A, tôi hiểu rồi.
- 他 大声 地呵道
- Anh ấy quát lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
呵›
笑›