笑呵呵 xiào hēhē
volume volume

Từ hán việt: 【tiếu a a】

Đọc nhanh: 笑呵呵 (tiếu a a). Ý nghĩa là: cười giòn.

Ý Nghĩa của "笑呵呵" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

笑呵呵 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cười giòn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笑呵呵

  • volume volume

    - 原来 yuánlái shì 这样 zhèyàng

    - Ô, hóa ra là như vậy.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn 呵护 hēhù zhe 盆花 pénhuā

    - Anh ấy chăm sóc cẩn thận chậu hoa đó.

  • volume volume

    - 觉醒 juéxǐng lái biān 打呵欠 dǎhēqiàn biān 伸懒腰 shēnlǎnyāo

    - Ngay khi tỉnh dậy, anh ta vừa ngáp vừa duỗi cơ thể.

  • volume volume

    - 呵呵 hēhē jiù 知道 zhīdào huì 这样 zhèyàng

    - Hê hê, biết sẽ như thế này mà.

  • volume volume

    - 呵呵 hēhē kàn 真可笑 zhēnkěxiào

    - Ha ha, nhìn bạn thật buồn cười.

  • volume volume

    - 呵呵 hēhē jiǎng hěn 好笑 hǎoxiào

    - Ha ha, bạn kể thật buồn cười.

  • volume volume

    - 明白 míngbai le

    - A, tôi hiểu rồi.

  • volume volume

    - 大声 dàshēng 地呵道 dìhēdào

    - Anh ấy quát lớn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: ā , á , Hē
    • Âm hán việt: A , Ha
    • Nét bút:丨フ一一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMNR (口一弓口)
    • Bảng mã:U+5475
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiào
    • Âm hán việt: Tiếu
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HHK (竹竹大)
    • Bảng mã:U+7B11
    • Tần suất sử dụng:Rất cao