Đọc nhanh: 眯缝眼 (mị phùng nhãn). Ý nghĩa là: mắt him; mắt lim dim; mắt hí; him.
眯缝眼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mắt him; mắt lim dim; mắt hí; him
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眯缝眼
- 她 眯缝 着 眼看 他
- Cô ấy híp mắt, nhìn anh ta.
- 她 被 木屑 眯 了 眼睛
- Cô ấy bị mùn gỗ bay vào mắt rồi.
- 我 不 小心 让 灰尘 眯 了 眼
- Tôi không cẩn thận để bụi vào mắt rồi.
- 她 笑 得 眯起 眼睛
- Cô ấy cười típ cả mắt vào.
- 她 高兴 得 眼睛 眯起来
- Cô ấy vui đến híp cả mắt lại.
- 他 不 说话 , 只是 眯缝 着 眼睛 笑
- anh ấy không nói không rằng, chỉ cười híp mắt lại.
- 沙子 眯 了 我 的 眼睛
- Cát bụi mắt tôi rồi.
- 奶奶 眯着 眼睛 , 仔细 地看 照片
- Bà nheo mắt lại, nhìn kỹ bức ảnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
眯›
眼›
缝›