Đọc nhanh: 笑吟吟 (tiếu ngâm ngâm). Ý nghĩa là: cười mỉm; cười mím chi; cười mỉm chi, cười nụ; cười nhoẻn miệng.
✪ 1. cười mỉm; cười mím chi; cười mỉm chi
(笑吟吟的) 形容微笑的样子
✪ 2. cười nụ; cười nhoẻn miệng
不显著的、不出声的笑
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笑吟吟
- 他 痛苦 地吟 着
- Anh ấy rên rỉ trong đau đớn.
- 吟咏 古诗
- ngâm vịnh thơ cổ
- 他 抱 膝 长吟
- Anh ấy ôm gối mà ngân nga.
- 他 喜欢 吟哦 诗词
- Anh ấy thích ngâm thơ.
- 爷爷 时常 吟哦
- Ông nội thường xuyên ngâm thơ.
- 这 首长 吟 很 精彩
- Bài trường ngâm này rất tuyệt vời.
- 老人 吟诗 作画 的 豪兴 不减当年
- ông lão vẫn hào hứng ngâm thơ, vẽ tranh như lúc còn trẻ.
- 古时候 , 一些 诗人 经常 在 一起 吟诗 作词 , 谈笑风生
- Thời xưa, một số thi nhân thường cùng nhau ngâm thơ và viết lời, trò chuyện vui vẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吟›
笑›