Đọc nhanh: 竞争情报服务 (cạnh tranh tình báo phục vụ). Ý nghĩa là: dịch vụ thu thập thông tin cạnh tranh.
竞争情报服务 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch vụ thu thập thông tin cạnh tranh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竞争情报服务
- 这里 的 服务员 很 热情
- Những người phục vụ ở đây rất niềm nở.
- 他们 平等 地 竞争 市场
- Họ cạnh tranh bình đẳng trên thị trường.
- 这家 酒店 的 服务员 个个 彬彬有礼 , 热情周到
- Những người phục vụ tại khách sạn này đều lịch sự và thân thiện.
- 这家 餐厅 服务 很 热情
- Nhà hàng này phục vụ rất nhiệt tình.
- 今天 的 事情 , 回去 写 报告 导写 事情
- Chuyện hôm nay, về nhà viết báo cáo diễn tả lại sự việc
- 热情 的 服务 让 我 满意
- Phục vụ nhiệt tình làm tôi hài lòng.
- 志愿者 服务 不计报酬
- Làm tình nguyện không tính thù lao.
- 救护 员 在 紧急情况 下 提供 急救 和 医疗 服务
- Nhân viên cứu hộ cung cấp sơ cứu và dịch vụ y tế trong tình huống khẩn cấp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
争›
务›
情›
报›
服›
竞›