Đọc nhanh: 货物展出 (hoá vật triển xuất). Ý nghĩa là: giới thiệu sản phẩm Trưng bày sản phẩm.
货物展出 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giới thiệu sản phẩm Trưng bày sản phẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 货物展出
- 货物 的 重量 超出 标准
- Trọng lượng hàng hóa vượt quá tiêu chuẩn.
- 博物馆 展出 了 稀有 的 琛
- Bảo tàng trưng bày các châu báu hiếm.
- 货物 出门 , 概不 退换
- Hàng bán ra, không được đổi.
- 她 估计 出来 了 货物 的 数量
- Cô ấy đã ước tính được số lượng hàng hóa.
- 他们 的 主要 出口 货物 是 纺织品 , 特别 是 丝绸 和 棉布
- Hàng hóa xuất khẩu chính của họ là sản phẩm dệt may, đặc biệt là lụa và vải bông.
- 假如 查出 你 向 该国 走私 货物 , 你 的 货物 可能 会 被 没收
- Nếu phát hiện ra rằng bạn đang buôn lậu hàng hóa vào quốc gia đó, hàng hóa của bạn có thể bị tịch thu.
- 新出土 的 文物 已经 先后 在 国内外 多次 展出
- những hiện vật văn hoá mới phát hiện đã lần lượt được trưng bày nhiều lần ở trong và ngoài nước.
- 海关 查出 了 隐藏 在 货物 中 的 海洛因
- Hải quan phát hiện ra ma túy heroin được giấu trong hàng hóa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
展›
物›
货›