Đọc nhanh: 虚空藏菩萨 (hư không tàng bồ tát). Ý nghĩa là: Bồ tát Akasagarbha.
虚空藏菩萨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bồ tát Akasagarbha
Akasagarbha Bodhisattva
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虚空藏菩萨
- 填塞 心灵 上 的 空虚
- lấp đầy khoảng trống tâm hồn.; lấp đi trống vắng trong lòng.
- 我 是 观音菩萨
- Tôi là Quán Thế Âm Bồ Tát.
- 我 的 心 感到 空虚
- Trái tim tôi cảm thấy trống rỗng.
- 生活 只有 在 平淡无味 的 人 看来 才 是 空虚 而 平淡无味 的
- Cuộc sống nhạt nhẽo vô vị chỉ tồn tại dưới con mắt của những người nhạt nhẽo .
- 我 对 生活 感到 空虚
- Tôi cảm thấy cuộc sống trống rỗng.
- 她 感到 心灵 空虚
- Cô cảm thấy trong lòng trống rỗng.
- 他 感到 内心 空虚
- Anh ấy cảm thấy trống rỗng trong lòng.
- 她 的 心里 感到 空虚
- Cô ấy cảm thấy trống rỗng trong lòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
空›
菩›
萨›
藏›
虚›