虚空藏菩萨 xūkōng cáng púsà
volume volume

Từ hán việt: 【hư không tàng bồ tát】

Đọc nhanh: 虚空藏菩萨 (hư không tàng bồ tát). Ý nghĩa là: Bồ tát Akasagarbha.

Ý Nghĩa của "虚空藏菩萨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

虚空藏菩萨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bồ tát Akasagarbha

Akasagarbha Bodhisattva

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虚空藏菩萨

  • volume volume

    - 填塞 tiánsāi 心灵 xīnlíng shàng de 空虚 kōngxū

    - lấp đầy khoảng trống tâm hồn.; lấp đi trống vắng trong lòng.

  • volume volume

    - shì 观音菩萨 guānyīnpúsà

    - Tôi là Quán Thế Âm Bồ Tát.

  • volume volume

    - de xīn 感到 gǎndào 空虚 kōngxū

    - Trái tim tôi cảm thấy trống rỗng.

  • volume volume

    - 生活 shēnghuó 只有 zhǐyǒu zài 平淡无味 píngdànwúwèi de rén 看来 kànlái cái shì 空虚 kōngxū ér 平淡无味 píngdànwúwèi de

    - Cuộc sống nhạt nhẽo vô vị chỉ tồn tại dưới con mắt của những người nhạt nhẽo .

  • volume volume

    - duì 生活 shēnghuó 感到 gǎndào 空虚 kōngxū

    - Tôi cảm thấy cuộc sống trống rỗng.

  • volume volume

    - 感到 gǎndào 心灵 xīnlíng 空虚 kōngxū

    - Cô cảm thấy trong lòng trống rỗng.

  • volume volume

    - 感到 gǎndào 内心 nèixīn 空虚 kōngxū

    - Anh ấy cảm thấy trống rỗng trong lòng.

  • volume volume

    - de 心里 xīnli 感到 gǎndào 空虚 kōngxū

    - Cô ấy cảm thấy trống rỗng trong lòng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+3 nét)
    • Pinyin: Kōng , Kǒng , Kòng
    • Âm hán việt: Không , Khống , Khổng
    • Nét bút:丶丶フノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCM (十金一)
    • Bảng mã:U+7A7A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Bèi , Bó , Bù , Pú
    • Âm hán việt: Bồ , Bội , Phụ
    • Nét bút:一丨丨丶一丶ノ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TYTR (廿卜廿口)
    • Bảng mã:U+83E9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tát
    • Nét bút:一丨丨フ丨丶一丶ノ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TNLH (廿弓中竹)
    • Bảng mã:U+8428
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+14 nét)
    • Pinyin: Cáng , Zāng , Zàng
    • Âm hán việt: Tàng , Tạng
    • Nét bút:一丨丨一ノフ一ノ一丨フ一丨フフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TIMS (廿戈一尸)
    • Bảng mã:U+85CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hô 虍 (+5 nét)
    • Pinyin: Qū , Xū
    • Âm hán việt: , Khư
    • Nét bút:丨一フノ一フ丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YPTC (卜心廿金)
    • Bảng mã:U+865A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao