空余 kòngyú
volume volume

Từ hán việt: 【không dư】

Đọc nhanh: 空余 (không dư). Ý nghĩa là: trống không; trống; rảnh; rỗi. Ví dụ : - 空余房屋。 căn phòng trống không.. - 空余时间。 thời gian rảnh.

Ý Nghĩa của "空余" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

空余 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trống không; trống; rảnh; rỗi

空闲

Ví dụ:
  • volume volume

    - 空余 kòngyú 房屋 fángwū

    - căn phòng trống không.

  • volume volume

    - 空余 kòngyú 时间 shíjiān

    - thời gian rảnh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空余

  • volume volume

    - 业余 yèyú 剧团 jùtuán

    - đoàn kịch nghiệp dư

  • volume volume

    - 空余 kòngyú 房屋 fángwū

    - căn phòng trống không.

  • volume volume

    - 三维空间 sānwéikōngjiān

    - không gian ba chiều.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 房间 fángjiān 还有 háiyǒu 空余 kòngyú 空间 kōngjiān

    - Căn phòng này còn có không gian trống.

  • volume volume

    - 不要 búyào 闭门 bìmén 空想 kōngxiǎng 还是 háishì 下去 xiàqù 调查 diàochá 一下 yīxià 情况 qíngkuàng ba

    - chớ nên đóng cửa suy nghĩ viển vông, hãy đi thăm dò tình hình một tí đi.

  • volume volume

    - 空余 kòngyú 时间 shíjiān

    - thời gian rảnh.

  • volume volume

    - 晚霞 wǎnxiá 余晖 yúhuī 落后 luòhòu 天空 tiānkōng zhōng de 大气 dàqì suǒ 发散 fāsàn chū de 短暂 duǎnzàn 光辉 guānghuī

    - Hoàng hôn; sau khi ánh nắng cuối cùng của mặt trời lặn, không khí trong bầu trời phát tán ra ánh sáng tạm thời.

  • volume volume

    - 两人 liǎngrén dōu hěn 健谈 jiàntán 海阔天空 hǎikuòtiānkōng 聊起来 liáoqǐlai 没个 méigè wán

    - hai người đều hăng nói tràng giang đại hải, không bao giờ hết chuyện.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Xú , Yú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OMD (人一木)
    • Bảng mã:U+4F59
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+3 nét)
    • Pinyin: Kōng , Kǒng , Kòng
    • Âm hán việt: Không , Khống , Khổng
    • Nét bút:丶丶フノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCM (十金一)
    • Bảng mã:U+7A7A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao