Đọc nhanh: 空中广告文字图案 (không trung quảng cáo văn tự đồ án). Ý nghĩa là: Tranh chữ quảng cáo trên không.
空中广告文字图案 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tranh chữ quảng cáo trên không
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空中广告文字图案
- 空难事件 中 有些 人 大难不死 被 新闻界 广泛 报导
- Trong sự kiện tai nạn hàng không này, một số người đã thoát chết và được truyền thông rộng rãi đưa tin.
- 广告 中 的话 可能 惑 人们
- Những lời trong quảng cáo có thể lừa dối mọi người.
- 请 把 这段 文字 添加 到 文章 中
- Hãy thêm văn bản này vào bài viết.
- 当 你 不再 仅仅 限于 文字 和 静止 图片 时 , 网上生活 会 丰富多彩 得 多
- Khi bạn không chỉ giới hạn trong việc sử dụng văn bản và hình ảnh tĩnh, cuộc sống trực tuyến sẽ trở nên phong phú và đa dạng hơn nhiều.
- 我们 要 聘请 你 当 初级 广告 文案
- Chúng tôi đang cung cấp cho bạn vị trí copywriter cấp dưới.
- 广告 挤占 了 大量 的 屏幕 空间
- Quảng cáo chiếm dụng rất nhiều không gian màn hình.
- 广告 中 的 夸张 让 我 难受
- Sự khoa trương trong quảng cáo khiến tôi khó chịu.
- 中国 有 将近 四千年 的 有 文字 可考 的 历史
- Chữ viết Trung Quốc có gần bốn ngàn năm lịch sử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
告›
图›
字›
广›
文›
案›
空›