Đọc nhanh: 广告车 (quảng cáo xa). Ý nghĩa là: Xe quảng cáo.
广告车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xe quảng cáo
广告车(英文名:Advertising vehicle)是指专门用于做广告的车辆,如公交车、自行车等都可以用于来做作广告。主要以滚动灯箱车,LED广告车为主导。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广告车
- 你 不能 盲目 相信 广告
- Bạn không được mù quáng tin vào quảng cáo.
- 不要 天天 贴 广告
- Đừng ngày nào cũng dán quảng cáo.
- 产品质量 与 广告宣传 相符
- Chất lượng sản phẩm khớp với quảng cáo.
- 公司 借助 广告 提升 了 销量
- Công ty nhờ vào quảng cáo để tăng doanh số.
- 不要 让 广告宣传 和 洗脑术 愚弄 了 你
- Đừng để quảng cáo tẩy não đánh lừa bạn
- 你 的 废话 怎么 比 湖南卫视 的 广告 还 多 啊
- Sao bạn nói mấy lời vô nghĩa còn nhiều hơn đài truyền hình vệ tinh Hồ Nam thế?
- 他拉黑 了 那个 广告
- Anh ấy đã chặn quảng cáo đó.
- 商家 正在 广告 新 产品
- Các thương nhân đang quảng cáo sản phẩm mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
告›
广›
车›