Đọc nhanh: 空中 (không trung). Ý nghĩa là: không trung; bầu trời; trên không; giữa trời, thông tin (những hình thức được hình thành thông qua việc phát tín hiệu thông tin). Ví dụ : - 空中信箱。 hộp thư thông tin.. - 空中书场。 thư trường thông tin.
✪ 1. không trung; bầu trời; trên không; giữa trời
天空中
✪ 2. thông tin (những hình thức được hình thành thông qua việc phát tín hiệu thông tin)
指通过无线电信号传播而形成的
- 空中 信箱
- hộp thư thông tin.
- 空中 书场
- thư trường thông tin.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空中
- 他 向 空中 撒 花瓣儿
- Anh ấy rắc cánh hoa vào không trung.
- 他 在 天空 中 飞翔
- Anh ấy bay lượn trên bầu trời.
- 一团 浓烟 在 空中 飞散 着 , 由 黑色 渐渐 变成 灰白
- cụm khói dày đặc bay trong không trung, từ màu đen dần dần chuyển sang màu xám.
- 井宿 在 夜空 中 闪耀
- Chòm sao Tỉnh lấp lánh trong bầu trời đêm.
- 云 在 天空 中 飘动
- Mây đang trôi trên bầu trời.
- 即使 灯泡 中 的 空气 被 抽出 , 钨丝 也 会 慢慢 地 蒸发
- Dù không khí trong bóng đèn đã bị hút ra, sợi wolfram vẫn sẽ dần bay hơi.
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
- 他 用力 拦击 空中 球 , 将 对方 的 进攻 成功 化解
- Anh ấy mạnh mẽ quật bóng trên không và thành công hóa giải cuộc tấn công của đối phương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
空›