Đọc nhanh: 古文字学 (cổ văn tự học). Ý nghĩa là: môn cổ tự học; cổ văn tự học.
古文字学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. môn cổ tự học; cổ văn tự học
又称"古学"后世称为小学研究古代文字的产生、发展、演变等规律及其释义诠注的一门科学
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古文字学
- 他 决定 在 背上 文字
- Anh ấy quyết định xăm chữ lên lưng.
- 语言 文字学 在 清代 还 只是 经学 的 附庸
- thời Thanh ngôn ngữ văn tự học vẫn chỉ là thứ phụ thuộc của Kinh Học.
- 学习 古代 文化 , 不是 为了 复古 , 而是 古为今用
- học tập văn hoá cổ đại, không phải vì muốn phục cổ, mà là vì muốn ôn cố tri tân.
- 历史学家 找到 古代 文献
- Nhà sử học đã tìm thấy tài liệu cổ đại.
- 他 喜欢 研究 古典文学
- Anh ấy thích nghiên cứu văn học cổ điển.
- 他 每天 学习 古代 的 文
- Anh ấy học văn tự cổ mỗi ngày.
- 妈妈 喜欢 读 古典文学
- Mẹ tôi thích đọc văn học cổ điển.
- 自古以来 , 爱情故事 一直 是 文学作品 的 灵感 之源
- Từ xưa đến nay, câu chuyện tình yêu đã là nguồn cảm hứng cho các tác phẩm văn học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
古›
字›
学›
文›