Đọc nhanh: 移民工 (di dân công). Ý nghĩa là: công nhân nhập cư.
移民工 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. công nhân nhập cư
migrant worker
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 移民工
- 安置 移民
- sắp xếp dân di cư
- 工厂 由 城内 迁移 到 郊区
- Nhà máy từ trong nội thành chuyển ra ngoại thành.
- 移民 政策
- chính sách di dân
- 很多 农民工 在 外地 务工
- Nhiều nông dân làm việc ở xa quê.
- 人民解放军 的 前身 是 工农红军
- tiền thân của quân giải phóng nhân dân là hồng quân công nông.
- 工程 竣工 后 已 移交 使用 单位
- công trình hoàn thành xong đã chuyển giao cho đơn vị sử dụng.
- 他 的 工作 任务 推移 了
- Nhiệm vụ công việc của anh ấy đã thay đổi.
- 你们 是 工人 还是 农民 ?
- Các cậu là nông dân hay công nhân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
工›
民›
移›