Đọc nhanh: 移民者 (di dân giả). Ý nghĩa là: di trú, di dân.
移民者 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. di trú
immigrant
✪ 2. di dân
migrant
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 移民者
- 民主党 内有 种族主义者 和 极端分子 吗
- Có những kẻ phân biệt chủng tộc và những kẻ cực đoan trong Đảng Dân chủ không?
- 入侵者 打败 了 土著居民
- Người xâm lược đã đánh bại dân địa phương.
- 劳动 人民 是 历史 的 创造者
- Nhân dân lao động là những người sáng tạo ra lịch sử.
- 大批 移民 涌入 了 这个 地区
- Một lượng lớn người nhập cư đã tràn vào khu vực này.
- 今天 他们 要 为 逝者 移灵
- Hôm nay họ sẽ di chuyển linh cữu của người đã qua đời.
- 一切 剥削者 都 是 把 自己 的 享乐 建筑 在 劳动 人民 的 痛苦 之上 的
- tất cả những kẻ bóc lột đều gầy dựng sự hưởng lạc của mình trên nỗi thống khổ của người dân lao động.
- 为政者 应 以民为本
- Người làm chính trị nên lấy dân làm gốc.
- 人民 是 历史 的 创造者
- Nhân dân là người sáng tạo ra lịch sử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
民›
移›
者›