Đọc nhanh: 移民局 (di dân cục). Ý nghĩa là: Cục nhập cư.
移民局 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cục nhập cư
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 移民局
- 安置 移民
- sắp xếp dân di cư
- 移民 海外
- di dân ra nước ngoài
- 移民 政策
- chính sách di dân
- 大批 移民 涌入 了 这个 地区
- Một lượng lớn người nhập cư đã tràn vào khu vực này.
- 一切 成就 和 荣誉 都 归功于 党和人民
- tất cả mọi thành tích và vinh dự đều thuộc về Đảng và nhân dân.
- 下 一局 激烈 的 棋
- Chơi một ván cờ gay cấn.
- 愚弄 世界 人民 的 大 骗局
- Trò bịp lớn lừa gạt nhân dân thế giới.
- 你 就 认为 我要 对 非法 移民 更 有 同情心
- Tôi có thiện cảm hơn với một người nhập cư bất hợp pháp vào đây không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
局›
民›
移›