Đọc nhanh: 移民点 (di dân điểm). Ý nghĩa là: Nơi nhập cư.
移民点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nơi nhập cư
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 移民点
- 村民 们 不得不 滞留 在 安置 点
- Dân làng đành phải ở lại điểm tái định cư.
- 移民 海外
- di dân ra nước ngoài
- 大批 移民 涌入 了 这个 地区
- Một lượng lớn người nhập cư đã tràn vào khu vực này.
- 施工 时 , 民工 争着 点炮 , 排炮 承担 最 艰巨 的 任务
- lúc thi công, dân công tranh nhau gỡ mìn, gánh vác nhiệm vụ gian nan nhất.
- 前面 就是 牧民 的 新 定居点
- Phía trước là nơi định cư mới của những người chăn nuôi.
- 他们 奉命 转移 到 新 地点
- Họ phụng mệnh đi đến địa điểm mới.
- 你 就 认为 我要 对 非法 移民 更 有 同情心
- Tôi có thiện cảm hơn với một người nhập cư bất hợp pháp vào đây không?
- 平民 的 观点 很 重要
- Quan điểm của thường dân rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
民›
点›
移›