Đọc nhanh: 移民政策 (di dân chính sách). Ý nghĩa là: Chính sách nhập cư.
移民政策 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chính sách nhập cư
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 移民政策
- 富民政策
- chính sách làm cho nhân dân giàu có
- 殖民政策
- chính sách thực dân.
- 不 干涉 政策
- chính sách không can thiệp
- 移民 政策
- chính sách di dân
- 他们 的 政策 非常 保守
- Chính sách của họ rất bảo thủ.
- 政府 实施 愚民政策
- Chính phủ thực thi chính sách ngu dân.
- 市民 们 向 政府 抗议 新 政策
- Dân chúng đã phản đối quyết định mới của chính quyền.
- 他 的 政策 被 批评 为 祸国殃民
- Chính sách của ông ta bị chỉ trích là hại nước hại dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
政›
民›
移›
策›