Đọc nhanh: 移民签证 (di dân thiêm chứng). Ý nghĩa là: Visa nhập cư.
移民签证 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Visa nhập cư
移民签证是发给在境外的移民人作为入境签证国家的凭证,移民签证(mmigrantVisa))与绿卡(GreenCard)有着密切的联系,取得移民签证就能取得绿卡。“绿卡”并非绿色,而是粉红色的外侨登记卡。绿卡证明持有者可以在所移民国永久居住,有权在其国家合法工作。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 移民签证
- 安置 移民
- sắp xếp dân di cư
- 他 已经 签证 了 护照
- Anh ấy đã chứng thực hộ chiếu.
- 她 申请 了 工作 签证
- Cô ấy đã xin visa lao động.
- 我 已经 申请 签证 了
- Tôi đã nộp đơn xin visa rồi.
- 她 需要 去 大使馆 签证
- Cô ấy cần đến đại sứ quán để chứng thực.
- 他们 居留 超过 了 签证 期限
- Họ ở lại lâu hơn thời hạn thị thực của họ.
- 大使馆 批准 了 我 的 签证
- Đại sứ quán đã phê duyệt thị thực của tôi.
- 他 在 护照 上 贴 了 签证
- Anh ấy đã dán visa vào hộ chiếu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
民›
移›
签›
证›