移民签证 yímín qiānzhèng
volume volume

Từ hán việt: 【di dân thiêm chứng】

Đọc nhanh: 移民签证 (di dân thiêm chứng). Ý nghĩa là: Visa nhập cư.

Ý Nghĩa của "移民签证" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Xuất Nhập Cảnh

移民签证 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Visa nhập cư

移民签证是发给在境外的移民人作为入境签证国家的凭证,移民签证(mmigrantVisa))与绿卡(GreenCard)有着密切的联系,取得移民签证就能取得绿卡。“绿卡”并非绿色,而是粉红色的外侨登记卡。绿卡证明持有者可以在所移民国永久居住,有权在其国家合法工作。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 移民签证

  • volume volume

    - 安置 ānzhì 移民 yímín

    - sắp xếp dân di cư

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng 签证 qiānzhèng le 护照 hùzhào

    - Anh ấy đã chứng thực hộ chiếu.

  • volume volume

    - 申请 shēnqǐng le 工作 gōngzuò 签证 qiānzhèng

    - Cô ấy đã xin visa lao động.

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng 申请 shēnqǐng 签证 qiānzhèng le

    - Tôi đã nộp đơn xin visa rồi.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 大使馆 dàshǐguǎn 签证 qiānzhèng

    - Cô ấy cần đến đại sứ quán để chứng thực.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 居留 jūliú 超过 chāoguò le 签证 qiānzhèng 期限 qīxiàn

    - Họ ở lại lâu hơn thời hạn thị thực của họ.

  • volume volume

    - 大使馆 dàshǐguǎn 批准 pīzhǔn le de 签证 qiānzhèng

    - Đại sứ quán đã phê duyệt thị thực của tôi.

  • volume volume

    - zài 护照 hùzhào shàng tiē le 签证 qiānzhèng

    - Anh ấy đã dán visa vào hộ chiếu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thị 氏 (+1 nét)
    • Pinyin: Mián , Mín
    • Âm hán việt: Dân , Miên
    • Nét bút:フ一フ一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:RVP (口女心)
    • Bảng mã:U+6C11
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+6 nét)
    • Pinyin: Chǐ , Yí , Yì
    • Âm hán việt: Di , Dị , Sỉ , Xỉ
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDNIN (竹木弓戈弓)
    • Bảng mã:U+79FB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiān
    • Âm hán việt: Thiêm
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOMM (竹人一一)
    • Bảng mã:U+7B7E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhèng
    • Âm hán việt: Chứng
    • Nét bút:丶フ一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVMYM (戈女一卜一)
    • Bảng mã:U+8BC1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao