Đọc nhanh: 可心如意 (khả tâm như ý). Ý nghĩa là: xem 稱心如意 | 称心如意.
可心如意 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 稱心如意 | 称心如意
see 稱心如意|称心如意 [chèn xīn rú yì]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可心如意
- 可心 如 意
- vừa như ý.
- 称心如意
- vừa lòng đẹp ý.
- 切不可 粗心大意
- Không được cẩu thả.
- 五福临门 , 万事如意 , 万事 顺心 !
- Ngũ phúc lâm môn, vạn sự như ý, vạn điều suôn sẻ!
- 如果 满意 可以 给 五星 好评
- Nếu như hài lòng có thể đánh giá năm sao.
- 我 可能 没有 奥黛丽 · 赫本 那么 有 魅力 , 但 我 全心全意 支持 好 的 事业
- Tôi có thể không lôi cuốn như Audrey Hepburn, nhưng tôi luôn ủng hộ những mục đích tốt đẹp.
- 如果 可能 的话 , 希望 能 在 贵方 的 培训中心 训练 我方 专业 人员
- Nếu có thể, mong muốn được đào tạo nhân viên chuyên nghiệp của chúng tôi tại trung tâm đào tạo của quý công ty.
- 祝 你 心想事成 , 事事如意
- Chúc bạn mọi điều ước đều thành hiện thực, mọi việc suôn sẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
可›
如›
⺗›
心›
意›