秘诀 mìjué
volume volume

Từ hán việt: 【bí quyết】

Đọc nhanh: 秘诀 (bí quyết). Ý nghĩa là: bí quyết. Ví dụ : - 坚持努力是成功的秘诀。 Kiên trì nỗ lực là bí quyết thành công.. - 健康饮食是长寿的秘诀。 Ăn uống lành mạnh là bí quyết trường thọ.. - 这几个秘诀非常实用。 Những bí quyết này rất hữu ích.

Ý Nghĩa của "秘诀" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

秘诀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bí quyết

不公开的,可以解决问题的好办法

Ví dụ:
  • volume volume

    - 坚持 jiānchí 努力 nǔlì shì 成功 chénggōng de 秘诀 mìjué

    - Kiên trì nỗ lực là bí quyết thành công.

  • volume volume

    - 健康 jiànkāng 饮食 yǐnshí shì 长寿 chángshòu de 秘诀 mìjué

    - Ăn uống lành mạnh là bí quyết trường thọ.

  • volume volume

    - zhè 几个 jǐgè 秘诀 mìjué 非常 fēicháng 实用 shíyòng

    - Những bí quyết này rất hữu ích.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秘诀

  • volume volume

    - 秘诀 mìjué

    - bí quyết.

  • volume volume

    - 思索 sīsuǒ 成功 chénggōng 秘诀 mìjué

    - Cậu ấy suy nghĩ bí quyết thành công.

  • volume volume

    - 健康 jiànkāng 饮食 yǐnshí shì 长寿 chángshòu de 秘诀 mìjué

    - Ăn uống lành mạnh là bí quyết trường thọ.

  • volume volume

    - 成功 chénggōng de 秘诀 mìjué 在于 zàiyú 努力 nǔlì

    - Bí quyết của thành công là ở sự nỗ lực.

  • volume volume

    - 成功 chénggōng de 秘诀 mìjué 在于 zàiyú 锲而不舍 qièérbùshě

    - Bí quyết thành công là kiên nhẫn.

  • volume volume

    - zhè 几个 jǐgè 秘诀 mìjué 非常 fēicháng 实用 shíyòng

    - Những bí quyết này rất hữu ích.

  • volume volume

    - 告诉 gàosù 发财 fācái de 秘诀 mìjué

    - Anh ấy nói với tôi bí quyết phát tài.

  • volume volume

    - 坚持 jiānchí 努力 nǔlì shì 成功 chénggōng de 秘诀 mìjué

    - Kiên trì nỗ lực là bí quyết thành công.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+5 nét)
    • Pinyin: Bì , Bié , Mì
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶フ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDPH (竹木心竹)
    • Bảng mã:U+79D8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Jué
    • Âm hán việt: Quyết
    • Nét bút:丶フフ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVDK (戈女木大)
    • Bảng mã:U+8BC0
    • Tần suất sử dụng:Cao