秘鲁 bìlǔ
volume volume

Từ hán việt: 【bí lỗ】

Đọc nhanh: 秘鲁 (bí lỗ). Ý nghĩa là: Pê-ru; nước Cộng hoà Peru (ở Châu Mỹ).

Ý Nghĩa của "秘鲁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Pê-ru; nước Cộng hoà Peru (ở Châu Mỹ)

指秘鲁共和国,南美第三大国,与厄瓜多尔、哥伦比亚、巴西、玻利维亚、智利交界面积1,285,216平方公里首都利马; 秘鲁南美西部一国家, 濒临太平洋至少从公元前九千年就有人居住, 它是公元12世纪建立的印加帝国的中心1533年, 由皮萨罗带领的西班牙征服这个帝国并于1542年建立了秘鲁总督府, 它一度包括巴 拿马和所有西班牙在南美的属地1824年秘鲁脱离西班牙获得完全独立利马是首都和最大的城市人口24, 797, 000

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秘鲁

  • volume volume

    - 齐国 qíguó 大军 dàjūn 进攻 jìngōng 鲁国 lǔguó

    - nước Tề tấn công nước Lỗ.

  • volume volume

    - 人体 réntǐ de 奥秘 àomì 尚待 shàngdài 发现 fāxiàn

    - Bí ẩn cơ thể người vẫn chờ phát hiện.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 揭开 jiēkāi le 古代文明 gǔdàiwénmíng de 奥秘 àomì

    - Họ đã giải mã bí ẩn của nền văn minh cổ đại.

  • volume volume

    - 秘鲁 bìlǔ shì 一个 yígè 美丽 měilì de 国家 guójiā

    - Peru là một quốc gia xinh đẹp.

  • volume volume

    - 打算 dǎsuàn 明年 míngnián 秘鲁 bìlǔ 旅游 lǚyóu

    - Tôi dự định sẽ đi du lịch Peru vào năm tới.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 合作 hézuò shì 秘密 mìmì 进行 jìnxíng de

    - Sự hợp tác của họ diễn ra trong bí mật.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 各自 gèzì 有着 yǒuzhe xiǎo 秘密 mìmì

    - Mỗi người chúng ta đều có những bí mật nhỏ của riêng mình.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 侵入 qīnrù le 公司 gōngsī de 商业秘密 shāngyèmìmì

    - Họ đã xâm phạm bí mật kinh doanh của công ty.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+5 nét)
    • Pinyin: Bì , Bié , Mì
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶フ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDPH (竹木心竹)
    • Bảng mã:U+79D8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lỗ
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NWMA (弓田一日)
    • Bảng mã:U+9C81
    • Tần suất sử dụng:Rất cao