Đọc nhanh: 诀 (quyết). Ý nghĩa là: quyết; vè; bài vè, bí quyết; tài riêng; mẹo, tách; tách rời; xa nhau. Ví dụ : - 口诀。 vè truyền miệng.. - 歌诀。 bài vè truyền miệng.. - 秘诀。 bí quyết.
诀 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. quyết; vè; bài vè
就事物主要内容编成的顺口押韵的、容易记忆的词句
- 口诀
- vè truyền miệng.
- 歌诀
- bài vè truyền miệng.
✪ 2. bí quyết; tài riêng; mẹo
诀窍
- 秘诀
- bí quyết.
- 妙诀
- bí quyết kì diệu.
✪ 3. tách; tách rời; xa nhau
分别
- 诀别
- tách biệt.
- 永诀
- xa nhau vĩnh viễn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诀
- 珠算 口诀
- bài vè trong lúc tính toán bằng bàn tính.
- 秘诀
- bí quyết.
- 炒菜 的 诀窍 主要 是 拿准 火候 儿
- Bí quyết của việc xào rau là để lửa như thế nào.
- 诀别
- tách biệt.
- 掐 诀 念咒
- bấm tay niệm thần chú.
- 这 几个 秘诀 非常 实用
- Những bí quyết này rất hữu ích.
- 汤头 歌诀 ( 用 汤药 成方 中 的 药名 编成 的 口诀 )
- bài vè về tên thuốc
- 烤肉串 好吃 有 诀窍 , 教 你 烧烤店 不 外传 的 腌制 配方
- Bí quyết ướp thịt nướng ngon, dạy bạn công thức tẩm ướp mà các nhà hàng không bao giờ truyền ra ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
诀›