Đọc nhanh: 秘方 (bí phương). Ý nghĩa là: bài thuốc gia truyền; bài thuốc bí truyền; khoán. Ví dụ : - 祖传秘方。 bài thuốc gia truyền do tổ tiên truyền lại.
秘方 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bài thuốc gia truyền; bài thuốc bí truyền; khoán
不公开的有显著医疗效果的药方
- 祖传秘方
- bài thuốc gia truyền do tổ tiên truyền lại.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秘方
- 祖传秘方
- bài thuốc gia truyền do tổ tiên truyền lại.
- 祖传秘方
- phương thuốc gia truyền
- 祖辈 留传 下来 的 秘方
- tổ tiên truyền lại bài thuốc bí truyền.
- 地道 的 出口 开 在 隐秘 的 地方
- cửa ra của đường hầm được trổ ở chỗ kín đáo.
- 探测 对方 心里 的 秘密
- thăm dò bí mật tâm lý của đối phương.
- 收集 各地 医家 祖传秘方
- thu thập phương thuốc tổ truyền của thầy thuốc các nơi.
- 甲方 的 商业秘密 具有 本 协议 第十二条 所述 的 含义
- ”Tài sản trí tuệ của bên A" có nghĩa được giải thích theo Điều 12 của Hợp đồng này.
- 阴间 是 个 神秘 的 地方
- Cõi âm là một nơi bí ẩn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
方›
秘›