Đọc nhanh: 歌诀 (ca quyết). Ý nghĩa là: ca quyết; bài văn vần; bài vè miệng; bài vè. Ví dụ : - 汤头歌诀(用汤药成方中的药名编成的口诀)。 bài vè về tên thuốc
歌诀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ca quyết; bài văn vần; bài vè miệng; bài vè
为了便于记诵,按事物的内容要点编成的韵文或无韵的整齐句子;口诀
- 汤头 歌诀 ( 用 汤药 成方 中 的 药名 编成 的 口诀 )
- bài vè về tên thuốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 歌诀
- 歌诀
- bài vè truyền miệng.
- 他 唱 了 歌
- Anh ấy hát rồi.
- 他 唱歌 到 高音 时岔 了 音
- Anh ấy hát đến cao âm thì lạc giọng.
- 他 哼唱 着 歌词
- Anh ấy đang ngân nga lời bài hát.
- 麦克 的 歌声 非常 动听
- Giọng hát của Mike rất hay.
- 汤头 歌诀 ( 用 汤药 成方 中 的 药名 编成 的 口诀 )
- bài vè về tên thuốc
- 他们 兴高采烈 , 时而 引吭高歌 , 时而 婆娑起舞
- họ hân hoan phấn khởi, lúc thì cất cao giọng hát, lúc thì nhảy múc rộn ràng.
- 他 告诉 我 发财 的 秘诀
- Anh ấy nói với tôi bí quyết phát tài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
歌›
诀›