禁闭 jìnbì
volume volume

Từ hán việt: 【cấm bế】

Đọc nhanh: 禁闭 (cấm bế). Ý nghĩa là: cấm đoán; giam; giam cầm; giam giữ; giam hãm, phạt giam. Ví dụ : - 关禁闭。 giam cầm.. - 禁闭三天。 giam ba ngày.

Ý Nghĩa của "禁闭" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

禁闭 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cấm đoán; giam; giam cầm; giam giữ; giam hãm

把犯错误的人关在屋子里让他反省,是一种处罚

Ví dụ:
  • volume volume

    - 关禁闭 guānjìnbì

    - giam cầm.

  • volume volume

    - 禁闭 jìnbì 三天 sāntiān

    - giam ba ngày.

✪ 2. phạt giam

关押; 监禁

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禁闭

  • volume volume

    - 严禁 yánjìn 窝娼 wōchāng 行为 xíngwéi

    - Nghiêm cấm hành vi chứa chấp mại dâm.

  • volume volume

    - 关禁闭 guānjìnbì

    - giam cầm.

  • volume volume

    - 禁闭 jìnbì 三天 sāntiān

    - giam ba ngày.

  • volume volume

    - 不知 bùzhī 禁律 jìnlǜ

    - Anh ta không biết luật cấm.

  • volume volume

    - 只能 zhǐnéng 分区 fēnqū 禁闭 jìnbì

    - Nó chỉ có thể được tắt theo từng phần.

  • volume volume

    - 交通 jiāotōng 因为 yīnwèi 大雪 dàxuě 闭塞 bìsè le

    - Giao thông bị tắc nghẽn do tuyết lớn.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 采用 cǎiyòng 闭关锁国 bìguānsuǒguó de 政策 zhèngcè

    - Trung Quốc áp dụng chính sách bế quan tỏa cảng.

  • volume volume

    - 不是 búshì 被判 bèipàn le 终身 zhōngshēn 监禁 jiānjìn ma

    - Kẻ điên đó đang thụ án chung thân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+8 nét)
    • Pinyin: Jīn , Jìn
    • Âm hán việt: Câm , Cấm , Cầm
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DDMMF (木木一一火)
    • Bảng mã:U+7981
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Môn 門 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bế
    • Nét bút:丶丨フ一丨ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LSDH (中尸木竹)
    • Bảng mã:U+95ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao