闭嘴吧你. Bì zuǐ ba nǐ.
volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: 闭嘴吧你. Ý nghĩa là: Ngậm cái miệng mày lại! (Lời nói mắng mỏ hoặc yêu cầu ai đó im lặng).

Ý Nghĩa của "闭嘴吧你." và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

闭嘴吧你. khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ngậm cái miệng mày lại! (Lời nói mắng mỏ hoặc yêu cầu ai đó im lặng)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闭嘴吧你.

  • volume volume

    - gěi 闭嘴 bìzuǐ

    - Bạn im miệng cho tôi.

  • volume volume

    - 闭嘴 bìzuǐ 这个 zhègè 傻瓜 shǎguā

    - Im đi, đồ ngốc này.

  • volume volume

    - qǐng 闭嘴 bìzuǐ 不要 búyào 打扰 dǎrǎo

    - Bạn hãy ngậm miệng lại, đừng làm phiền tôi.

  • volume volume

    - gěi 闭嘴 bìzuǐ ba bié 再说 zàishuō le

    - Bạn im miệng cho tôi, đừng nói nữa.

  • volume volume

    - 现在 xiànzài gěi 闭嘴 bìzuǐ bié 胡扯 húchě le

    - Hiện tại cậu câm miệng cho tôi, đừng có nói năng tùy tiện nữa.

  • volume volume

    - 现在 xiànzài 心情 xīnqíng 很差 hěnchà 最好 zuìhǎo 闭嘴 bìzuǐ

    - Tâm trạng bây giờ của tôi rất tệ, tốt nhất là bạn nên im lặng.

  • - 闭嘴 bìzuǐ ba 不想 bùxiǎng zài tīng de 声音 shēngyīn

    - Im miệng đi, tôi không muốn nghe tiếng của bạn nữa.

  • - 闭嘴 bìzuǐ ba 现在 xiànzài 不是 búshì 讨论 tǎolùn de 时候 shíhou

    - Im miệng đi, bây giờ không phải lúc để tranh luận.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhĩ , Nễ
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ONF (人弓火)
    • Bảng mã:U+4F60
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Bā , Ba
    • Âm hán việt: Ba
    • Nét bút:丨フ一フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RAU (口日山)
    • Bảng mã:U+5427
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin: Zuǐ
    • Âm hán việt: Chuỷ
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフノフノフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYPB (口卜心月)
    • Bảng mã:U+5634
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Môn 門 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bế
    • Nét bút:丶丨フ一丨ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LSDH (中尸木竹)
    • Bảng mã:U+95ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao