Đọc nhanh: 坐禁闭 (toạ cấm bế). Ý nghĩa là: bị giam; bị giam cầm.
坐禁闭 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bị giam; bị giam cầm
受禁闭的处分
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坐禁闭
- 严禁 窝娼 行为
- Nghiêm cấm hành vi chứa chấp mại dâm.
- 关禁闭
- giam cầm.
- 禁闭 三天
- giam ba ngày.
- 严禁烟火
- cấm lửa.
- 只能 分区 禁闭
- Nó chỉ có thể được tắt theo từng phần.
- 严格 禁止 捕杀 野生动物
- Nghiêm cấm săn bắt động vật hoang dã.
- 不要 闭门 空想 , 还是 下去 调查 一下 情况 吧
- chớ nên đóng cửa suy nghĩ viển vông, hãy đi thăm dò tình hình một tí đi.
- 严禁 参与 赌博
- Nghiêm cấm tham gia đánh bạc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坐›
禁›
闭›