Đọc nhanh: 禁闭室 (cấm bế thất). Ý nghĩa là: tù thất.
禁闭室 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tù thất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禁闭室
- 严禁 窝娼 行为
- Nghiêm cấm hành vi chứa chấp mại dâm.
- 关禁闭
- giam cầm.
- 禁闭 三天
- giam ba ngày.
- 严禁烟火
- cấm lửa.
- 只能 分区 禁闭
- Nó chỉ có thể được tắt theo từng phần.
- 下课后 到 办公室 来 找 我
- Sau khi tan học đến văn phòng tìm tôi.
- 弹簧 铗 用来 调整 或 关闭 柔软 管道 的 夹子 , 尤指 实验室 设备
- 弹簧铗 được sử dụng để điều chỉnh hoặc đóng kẹp các ống mềm trong đường ống, đặc biệt là trong thiết bị phòng thí nghiệm.
- 严禁 参与 赌博
- Nghiêm cấm tham gia đánh bạc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
室›
禁›
闭›