Đọc nhanh: 私营企业 (tư doanh xí nghiệp). Ý nghĩa là: đối diện: doanh nghiệp nhà nước 國有企業 | 国有企业, doanh nghiệp tư nhân.
私营企业 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đối diện: doanh nghiệp nhà nước 國有企業 | 国有企业
opposite: state-owned enterprise 國有企業|国有企业 [guó yǒu qǐ yè]
✪ 2. doanh nghiệp tư nhân
private business
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私营企业
- 国营企业
- xí nghiệp quốc doanh
- 公营企业
- xí nghiệp quốc doanh
- 联营企业
- xí nghiệp liên doanh.
- 合营企业
- xí nghiệp hợp doanh
- 私营企业
- xí nghiệp tư nhân.
- 她 在 一家 私人企业 工作
- Cô ấy làm việc cho một doanh nghiệp tư nhân.
- 改善 一些 工矿企业 低效率 运营 的 状况
- Cải thiện tình trạng hoạt động hiệu quả thấp trong xí nghiệp.
- 现时 去 国营企业 就职 的 想法 对 年青人 没有 多大 吸引力
- Ý tưởng làm việc tại các doanh nghiệp nhà nước hiện nay không có nhiều sức hấp dẫn đối với người trẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
企›
私›
营›