Đọc nhanh: 祖宗 (tổ tông). Ý nghĩa là: tổ tông; tổ tiên. Ví dụ : - 祭祖宗。 thờ cúng tổ tông.. - 得了,我的老祖宗! Thôi đi, cha nội!
祖宗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tổ tông; tổ tiên
一个家族的上辈,多指较早的也泛指民族的祖先
- 祭 祖宗
- thờ cúng tổ tông.
- 得 了 , 我 的 老祖宗
- Thôi đi, cha nội!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 祖宗
- 肏 你 祖宗 十八代 !
- Đ.m mười tám đời tổ tông nhà mày!
- 祭 祖宗
- thờ cúng tổ tông.
- 尊重 祖宗 的 遗训
- Hãy tôn trọng di huấn của tổ tiên chúng ta.
- 他 要 光宗耀祖
- Anh ấy muốn làm rạng rỡ tổ tông.
- 不能 忘记 祖宗 功绩
- Không thể quên công lao của tổ tiên.
- 祖宗 传统 应当 传承
- Truyền thống tổ tiên nên được kế thừa.
- 我们 不能 忘 祖宗
- Chúng ta không thể quên tổ tiên.
- 宗庙 里 供奉 着 祖先 的 牌位
- Trong tông miếu thờ cúng bài vị của tổ tiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宗›
祖›