Đọc nhanh: 伯祖 (bá tổ). Ý nghĩa là: ông bác (bác trai của cha).
伯祖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ông bác (bác trai của cha)
父亲的伯父
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伯祖
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 人民 对 祖国 忠诚
- Nhân dân trung thành với tổ quốc.
- 为了 祖国 , 我 可以 献出 我 的 一切 , 就是 生命 也 不 吝惜
- vì tổ quốc tôi có thể hiến dâng tất cả, ngay cả tính mạng cũng không tiếc.
- 人们 常 祭祀 祖先 以表 敬意
- Mọi người thường thờ cúng tổ tiên để bày tỏ lòng kính trọng.
- 也 没什么 只不过 私闯 祖屋 罪 在 不 赦
- Không có gì đâu, nhưng lén đột nhập vào nhà thờ tổ tiên thì không tha thứ được.
- 他 从小 就 寄居 在 外祖父 家里
- cậu ta từ nhỏ đã sống nhờ bên nhà ngoại.
- 乔治 · 华盛顿 是 你 的 祖先
- George Washington là tổ tiên của bạn?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
祖›