小祖宗 xiǎo zǔzōng
volume volume

Từ hán việt: 【tiểu tổ tôn】

Đọc nhanh: 小祖宗 (tiểu tổ tôn). Ý nghĩa là: thằng nhãi, Con quỷ nhỏ.

Ý Nghĩa của "小祖宗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

小祖宗 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thằng nhãi

brat

✪ 2. Con quỷ nhỏ

little devil

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小祖宗

  • volume volume

    - cào 祖宗 zǔzōng 十八代 shíbādài

    - Đ.m mười tám đời tổ tông nhà mày!

  • volume volume

    - 永远 yǒngyuǎn 铭记 míngjì zhe 祖宗 zǔzōng

    - Luôn luôn ghi nhớ tổ tiên.

  • volume volume

    - 祖宗 zǔzōng

    - thờ cúng tổ tông.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 忘记 wàngjì 祖宗 zǔzōng 功绩 gōngjì

    - Không thể quên công lao của tổ tiên.

  • volume volume

    - 祖宗 zǔzōng 传统 chuántǒng 应当 yīngdāng 传承 chuánchéng

    - Truyền thống tổ tiên nên được kế thừa.

  • volume volume

    - le de 老祖宗 lǎozǔzōng

    - Thôi đi, cha nội!

  • volume volume

    - 果盘 guǒpán shì 用于 yòngyú 供奉 gòngfèng 祖宗 zǔzōng de

    - Mâm ngũ quả dùng để thờ cúng tổ tiên.

  • volume volume

    - 从小 cóngxiǎo jiù 寄居 jìjū zài 外祖父 wàizǔfù 家里 jiālǐ

    - cậu ta từ nhỏ đã sống nhờ bên nhà ngoại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Zōng
    • Âm hán việt: Tôn , Tông
    • Nét bút:丶丶フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JMMF (十一一火)
    • Bảng mã:U+5B97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Tiểu
    • Nét bút:丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NC (弓金)
    • Bảng mã:U+5C0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiē , Zǔ
    • Âm hán việt: Tổ
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFBM (戈火月一)
    • Bảng mã:U+7956
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa