Đọc nhanh: 小祖宗 (tiểu tổ tôn). Ý nghĩa là: thằng nhãi, Con quỷ nhỏ.
小祖宗 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thằng nhãi
brat
✪ 2. Con quỷ nhỏ
little devil
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小祖宗
- 肏 你 祖宗 十八代 !
- Đ.m mười tám đời tổ tông nhà mày!
- 永远 铭记 着 祖宗
- Luôn luôn ghi nhớ tổ tiên.
- 祭 祖宗
- thờ cúng tổ tông.
- 不能 忘记 祖宗 功绩
- Không thể quên công lao của tổ tiên.
- 祖宗 传统 应当 传承
- Truyền thống tổ tiên nên được kế thừa.
- 得 了 , 我 的 老祖宗
- Thôi đi, cha nội!
- 五 果盘 是 用于 供奉 祖宗 的
- Mâm ngũ quả dùng để thờ cúng tổ tiên.
- 他 从小 就 寄居 在 外祖父 家里
- cậu ta từ nhỏ đã sống nhờ bên nhà ngoại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宗›
⺌›
⺍›
小›
祖›