zuān
volume volume

Từ hán việt: 【toàn】

Đọc nhanh: (toàn). Ý nghĩa là: lao lên; xông lên; choài, nhô.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. lao lên; xông lên; choài

向上或向前冲

✪ 2. nhô

向前伸出 (头或上体)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:23 nét
    • Bộ:Túc 足 (+16 nét)
    • Pinyin: Zuān
    • Âm hán việt: Toàn
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノ一丨一ノフノ一丨一ノフ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMHUO (口一竹山人)
    • Bảng mã:U+8E9C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp