部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【toàn】
Đọc nhanh: 躜 (toàn). Ý nghĩa là: lao lên; xông lên; choài, nhô.
躜 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lao lên; xông lên; choài
向上或向前冲
✪ 2. nhô
向前伸出 (头或上体)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 躜
躜›
Tập viết