祖宗牌位 zǔzōng páiwèi
volume volume

Từ hán việt: 【tổ tôn bài vị】

Đọc nhanh: 祖宗牌位 (tổ tôn bài vị). Ý nghĩa là: Bài vị của tổ tiên.

Ý Nghĩa của "祖宗牌位" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

祖宗牌位 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bài vị của tổ tiên

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 祖宗牌位

  • volume volume

    - 永远 yǒngyuǎn 铭记 míngjì zhe 祖宗 zǔzōng

    - Luôn luôn ghi nhớ tổ tiên.

  • volume volume

    - 清明 qīngmíng 全家 quánjiā 祖宗 zǔzōng

    - Trong tiết Thanh Minh cả gia đình cúng tế tổ tiên.

  • volume volume

    - 尊重 zūnzhòng 祖宗 zǔzōng de 遗训 yíxùn

    - Hãy tôn trọng di huấn của tổ tiên chúng ta.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 忘记 wàngjì 祖宗 zǔzōng 功绩 gōngjì

    - Không thể quên công lao của tổ tiên.

  • volume volume

    - 果盘 guǒpán shì 用于 yòngyú 供奉 gòngfèng 祖宗 zǔzōng de

    - Mâm ngũ quả dùng để thờ cúng tổ tiên.

  • volume volume

    - 宗庙 zōngmiào 供奉 gòngfèng zhe 祖先 zǔxiān de 牌位 páiwèi

    - Trong tông miếu thờ cúng bài vị của tổ tiên.

  • volume volume

    - 交通管理 jiāotōngguǎnlǐ 部门 bùmén xiàng 发生 fāshēng 重大 zhòngdà 交通事故 jiāotōngshìgù de 单位 dānwèi liàng 黄牌 huángpái

    - ngành quản lý giao thông cảnh cáo những đơn vị để xảy ra tai nạn giao thông nghiêm trọng.

  • volume volume

    - 他家 tājiā 一直 yìzhí 供奉 gòngfèng zhe 祖先 zǔxiān de 牌位 páiwèi

    - Nhà anh ấy luôn cúng bái bài vị tổ tiên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Vị
    • Nét bút:ノ丨丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OYT (人卜廿)
    • Bảng mã:U+4F4D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Zōng
    • Âm hán việt: Tôn , Tông
    • Nét bút:丶丶フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JMMF (十一一火)
    • Bảng mã:U+5B97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Phiến 片 (+8 nét)
    • Pinyin: Pái
    • Âm hán việt: Bài
    • Nét bút:ノ丨一フノ丨フ一一ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LLHHJ (中中竹竹十)
    • Bảng mã:U+724C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiē , Zǔ
    • Âm hán việt: Tổ
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFBM (戈火月一)
    • Bảng mã:U+7956
    • Tần suất sử dụng:Rất cao