Đọc nhanh: 磨炼 (ma luyện). Ý nghĩa là: xem 磨練 | 磨练, trác luyện; ma luyện, tập rèn.
磨炼 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. xem 磨練 | 磨练
see 磨練|磨练
✪ 2. trác luyện; ma luyện
✪ 3. tập rèn
通过生产劳动、社会斗争和工作实践, 使觉悟、工作能力等提高
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磨炼
- 临阵磨枪
- lâm trận mới mài gươm; nước đến chân rồi mới nhảy.
- 亨宁 是 宾州 的 退休 炼钢 工人
- Henning là một công nhân luyện thép đã nghỉ hưu từ Pennsylvania.
- 从 野生 芳草 植物 中 提炼 香精
- chiết xuất ét xăng thơm từ hoa cỏ dại có mùi thơm.
- 鞋底 磨 了 个 大 窟窿
- đế giày vẹt mòn một hố to.
- 两个 人 需要 不停 地 磨合
- Hai người cần không ngừng thích nghi.
- 他 一个 人 徒步 行走 中国 十年 , 风餐露宿 , 经历 了 很多 磨难
- Ông ấy một mình hành tẩu 10 năm ở Trung Quốc, nằm gió ăn sương, chịu biết bao khổ cực.
- 从 明天 起 坚持 锻炼
- Bắt đầu kiên trì tập thể dục từ ngày mai.
- 他 一直 坚持 体育锻炼
- Anh ấy luôn kiên trì luyện tập thể thao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炼›
磨›
Kiểm Nghiệm
Mài, Gọt Giũa
Thử Thách, Sự Thử Thách
Huấn Luyện
có kinh nghiệm; rèn luyệntừng trải và có kinh nghiệmtinh đờidạn; dạn dày
đá mài; đá mài daorèn luyện; rèn giũa; trao dồikhuyến khích; cổ vũ; khích lệ
rèn luyện; tôi luyện; tôi (thép)rèn giũa; mài; đánh bóngtập rèn
Nung Đúc, Đào Tạo, Bồi Dưỡng
làm giảnóng nảyđể làm cứng