砥砺 dǐlì
volume volume

Từ hán việt: 【chỉ lệ】

Đọc nhanh: 砥砺 (chỉ lệ). Ý nghĩa là: đá mài; đá mài dao, rèn luyện; rèn giũa; trao dồi, khuyến khích; cổ vũ; khích lệ. Ví dụ : - 砥砺革命意志 rèn luyện ý chí cách mạng. - 互相砥砺 khuyến khích nhau; cổ vũ lẫn nhau

Ý Nghĩa của "砥砺" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. đá mài; đá mài dao

磨刀石

✪ 2. rèn luyện; rèn giũa; trao dồi

磨炼

Ví dụ:
  • volume volume

    - 砥砺 dǐlì 革命意志 gémìngyìzhì

    - rèn luyện ý chí cách mạng

✪ 3. khuyến khích; cổ vũ; khích lệ

勉励

Ví dụ:
  • volume volume

    - 互相 hùxiāng 砥砺 dǐlì

    - khuyến khích nhau; cổ vũ lẫn nhau

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砥砺

  • volume volume

    - 砥石 dǐshí

    - hòn đá mài nhỏ

  • volume volume

    - 磨砺 mólì

    - mài giũa.

  • volume volume

    - 中流砥柱 zhōngliúdǐzhù

    - trụ đá giữa dòng; trụ cột vững vàng

  • volume volume

    - 砥砺 dǐlì 革命意志 gémìngyìzhì

    - rèn luyện ý chí cách mạng

  • volume volume

    - 互相 hùxiāng 砥砺 dǐlì

    - khuyến khích nhau; cổ vũ lẫn nhau

  • volume volume

    - 砥砺 dǐlì

    - rèn luyện.

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 只有 zhǐyǒu 时时刻刻 shíshíkèkè 磨砺 mólì 自己 zìjǐ 才能 cáinéng 战胜 zhànshèng 更大 gèngdà de 困难 kùnnán

    - anh ấy biết rằng chỉ có từng giây từng phút mài giũa chính bản thân mình thì mới có thể chiến thắng được những khó khăn lớn

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+5 nét)
    • Pinyin: Dǐ , Zhǐ
    • Âm hán việt: Chỉ , Để
    • Nét bút:一ノ丨フ一ノフ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRHPM (一口竹心一)
    • Bảng mã:U+7825
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lệ
    • Nét bút:一ノ丨フ一一ノ一フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MRMMS (一口一一尸)
    • Bảng mã:U+783A
    • Tần suất sử dụng:Thấp