Đọc nhanh: 礁湖 (tiêu hồ). Ý nghĩa là: đầm phá.
礁湖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đầm phá
lagoon
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 礁湖
- 他 有点 江湖气
- Anh ta có chút phong cách bụi đời.
- 他 在 伯利兹 的 珊瑚礁 被蝠 鲼 咬 了 一下
- Bị một con bọ ngựa cắn ở ngoài dải đá ngầm chắn ở Belize.
- 隐蔽 的 湖泊 在 深山 里
- Hồ nước kín đáo nằm sâu trong núi.
- 他 在 湖中 张 网罗 虾
- Anh ấy đang giăng lưới bắt tôm trong hồ.
- 他们 在 湖上 划船
- Họ đang chèo thuyền trên hồ.
- 他 在 湖边 独处 了 几个 小时
- Anh ấy đã ở một mình bên hồ vài giờ.
- 他 住 在 临近 太湖 的 一所 疗养院 里
- anh ấy ở trong trại điều dưỡng, gần sát bên Thái Hồ.
- 他 喜欢 去 湖里 划船 , 放松 心情
- Anh ấy thích chèo thuyền trên hồ để thư giãn tâm trí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
湖›
礁›