Đọc nhanh: 确定清除底线计数值? (xác định thanh trừ để tuyến kế số trị). Ý nghĩa là: Xác nhận xóa bỏ giá trị thời gian thay chỉ dưới?.
确定清除底线计数值? khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xác nhận xóa bỏ giá trị thời gian thay chỉ dưới?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 确定清除底线计数值?
- 要 想 把 数据 统计 得 很 准确 需要 更 先进 的 技术支持
- Để thu thập dữ liệu chính xác, cần có hỗ trợ kỹ thuật tiên tiến hơn.
- 用 一个 食物 温度计 来 确定 食物 是否 达到 一个 安全 的 内部 温度
- Sử dụng nhiệt kế thực phẩm để xác định xem thực phẩm đã đạt đến nhiệt độ bên trong an toàn hay chưa.
- 你 确定 他 说 你 一文不值 吗
- Bạn có chắc là anh ấy gọi bạn là đồ vô dụng không?
- 你 确定 要 卸载 这个 软件 吗 ?
- Bạn có chắc chắn muốn dỡ cài đặt phần mềm này không?
- 高速 增长 的 数据 流量 是否 会 压垮 无线网络
- Liệu tốc độ tăng trưởng nhanh chóng của dữ liệu di động có lấn át mạng không dây?
- 印字 宽度 的 单位 , 以 一英寸 直线 距离 上能 安置 的 字符 数计
- Đơn vị chiều rộng in được tính bằng số ký tự có thể được đặt trên một đường thẳng dài một inch.
- 呣 , 你 确定 吗 ?
- Hừm, bạn chắc không?
- 你 确定 这件 事是 真的 ?
- Bạn chắc chắn chuyện này là thật chứ?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
值›
定›
底›
数›
清›
确›
线›
计›
除›