Đọc nhanh: 请按下确定键清除 (thỉnh án hạ xác định kiện thanh trừ). Ý nghĩa là: Vui lòng ân phím xác nhận để tiến hành xóa bỏ.
请按下确定键清除 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vui lòng ân phím xác nhận để tiến hành xóa bỏ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 请按下确定键清除
- 请 按照 正确 的 格式 来 写 你 的 书评
- Vui lòng làm theo định dạng chính xác để viết đánh giá sách của bạn.
- 请 确保 枪栓 已 锁定
- Vui lòng đảm bảo chốt an toàn đã được khóa.
- 下学期 的 班次 已经 确定 了
- Thứ tự lớp học cho học kỳ sau đã được xác định.
- 我们 需要 下定 明确 的 目标
- Chúng ta cần đặt ra những mục tiêu rõ ràng.
- 请 清洁 一下 桌面 的 灰尘
- Hãy dọn sạch bụi trên bàn.
- 请 清除 桌上 的 灰尘
- Hãy lau sạch bụi trên bàn.
- 请 确认 一下 药品 名称
- Xin vui lòng xác nhận tên thuốc.
- 货物 的 期运 日期 已经 确定 为 下周一
- Ngày khởi hành của hàng hóa đã được xác định là thứ Hai tuần tới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
定›
按›
清›
确›
请›
键›
除›