底线计数不足 Dǐxiàn jì shǔ bùzú
volume volume

Từ hán việt: 【để tuyến kế số bất tú】

Đọc nhanh: 底线计数不足 (để tuyến kế số bất tú). Ý nghĩa là: Chỉ dưới không đủ.

Ý Nghĩa của "底线计数不足" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

底线计数不足 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Chỉ dưới không đủ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 底线计数不足

  • volume volume

    - 区区 qūqū 之数 zhīshù 不必 bùbì 计较 jìjiào

    - con số nhỏ nhoi; không cần so đo.

  • volume volume

    - 与会 yùhuì 人员 rényuán 总数 zǒngshù 不足 bùzú 一百 yìbǎi

    - tổng số người dự họp không đến 100 người.

  • volume volume

    - 优秀 yōuxiù de 英文 yīngwén 儿童文学 értóngwénxué 不计其数 bùjìqíshù

    - Văn học thiếu nhi tiếng Anh xuất sắc vô số kể.

  • volume volume

    - 薄物细故 bówùxìgù 不足 bùzú 计较 jìjiào

    - chuyện vặt vãnh, không đáng tranh cãi

  • volume volume

    - 数量 shùliàng 不足 bùzú huì 影响 yǐngxiǎng 生产 shēngchǎn

    - Số lượng không đủ sẽ ảnh hưởng sản xuất.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen hái jiāng duì 不计其数 bùjìqíshù de 卫星 wèixīng biān 目录 mùlù

    - Chúng tôi cũng sẽ lập danh mục vô số vệ tinh.

  • volume volume

    - 水灾 shuǐzāi guò hòu 无家可归 wújiākěguī de rén 不计其数 bùjìqíshù

    - Sau trận lụt, có vô số người không có nhà để về.

  • volume volume

    - 底气不足 dǐqìbùzú dào 第三层 dìsāncéng jiù 气喘 qìchuǎn le

    - lượng không khí thở không đủ, mới leo lên tầng thứ ba đã thở dốc rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+5 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dǐ
    • Âm hán việt: Để
    • Nét bút:丶一ノノフ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IHPM (戈竹心一)
    • Bảng mã:U+5E95
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+9 nét)
    • Pinyin: Cù , Shǔ , Shù , Shuò
    • Âm hán việt: Sác , Số , Sổ , Xúc
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FVOK (火女人大)
    • Bảng mã:U+6570
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 线

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Tuyến
    • Nét bút:フフ一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMIJ (女一戈十)
    • Bảng mã:U+7EBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kế
    • Nét bút:丶フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVJ (戈女十)
    • Bảng mã:U+8BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Túc 足 (+0 nét)
    • Pinyin: Jù , Zú
    • Âm hán việt: , Túc
    • Nét bút:丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:RYO (口卜人)
    • Bảng mã:U+8DB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao