Đọc nhanh: 底线计数关闭 (để tuyến kế số quan bế). Ý nghĩa là: Tắt bộ phận đếm chỉ dưới.
底线计数关闭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tắt bộ phận đếm chỉ dưới
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 底线计数关闭
- 不计其数 的 罗曼史 与 童话
- Vô số câu chuyện tình lãng mạng và truyện cổ tích.
- 他 计划 年底 旅行
- Anh ấy lên kế hoạch du lịch vào cuối năm.
- 不 值得 为 这样 的 小数目 斤斤计较
- Không đáng để tính toán chi li cho một con số nhỏ như vậy.
- 他 用力 关闭 了 窗户
- Anh ấy dùng lực đóng cửa sổ lại.
- 他 的 公司 亏本 关闭 了
- Công ty của anh ấy lỗ vốn nên đóng cửa.
- 中国 采用 闭关锁国 的 政策
- Trung Quốc áp dụng chính sách bế quan tỏa cảng.
- I 型 车底 机 主要 技术参数
- Các thông số kỹ thuật chính của máy đáy ô tô loại I
- 印字 宽度 的 单位 , 以 一英寸 直线 距离 上能 安置 的 字符 数计
- Đơn vị chiều rộng in được tính bằng số ký tự có thể được đặt trên một đường thẳng dài một inch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
关›
底›
数›
线›
计›
闭›