Đọc nhanh: 确定清除报警记录? (xác định thanh trừ báo cảnh ký lục). Ý nghĩa là: Xác nhận xóa bỏ lịch sử cảnh báo.
确定清除报警记录? khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xác nhận xóa bỏ lịch sử cảnh báo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 确定清除报警记录?
- 报警 早 , 损失 少 , 火警 电话 119 要 记牢
- Báo cảnh sát càng sớm, thiệt hại càng nhỏ, hãy ghi nhớ số điện thoại 119.
- 他们 把 会议记录 登记 清楚
- Họ đăng ký rõ ràng biên bản cuộc họp.
- 这些 车辆 的 维修 情况 都 被 记录 的 很 清楚
- Tình trạng sửa chữa của những chiếc xe này đều được ghi lại rất rõ ràng.
- 今天 我 不能 参加 会议 , 可以 让 我 看 会议记录 吗 ?
- Hôm nay tôi không tham gia họp được, có thể cho tôi xem biên bản cuộc họp không?
- 你 确定 要 卸载 这个 软件 吗 ?
- Bạn có chắc chắn muốn dỡ cài đặt phần mềm này không?
- 导航系统 记录 的 最大 海浪 有 多 高 ?
- Hệ thống điều khiển ghi lại con sóng cao nhất là bao nhiêu.
- 有个 机警 的 店员 准确 记得 那个 男子 的 穿著
- Có một nhân viên cửa hàng cảnh giác nhớ chính xác trang phục của người đàn ông đó.
- 呣 , 你 确定 吗 ?
- Hừm, bạn chắc không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
定›
录›
报›
清›
确›
警›
记›
除›