Đọc nhanh: 真心话大冒险 (chân tâm thoại đại mạo hiểm). Ý nghĩa là: Khoảnh khắc của sự thật (chương trình truyền hình), Truth or Dare (trò chơi). Ví dụ : - 看起来埃里克·卡恩还在玩真心话大冒险 Có vẻ như Eric Kahn vẫn đang chơi thật hoặc dám.
真心话大冒险 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Khoảnh khắc của sự thật (chương trình truyền hình)
The Moment of Truth (TV show)
✪ 2. Truth or Dare (trò chơi)
Truth or Dare (game)
- 看起来 埃里克 · 卡恩 还 在 玩 真心话 大冒险
- Có vẻ như Eric Kahn vẫn đang chơi thật hoặc dám.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 真心话大冒险
- 看起来 埃里克 · 卡恩 还 在 玩 真心话 大冒险
- Có vẻ như Eric Kahn vẫn đang chơi thật hoặc dám.
- 真相大白 , 大家 都 安心 了
- Sự thật sáng tỏ, mọi người đều an tâm.
- 你 是不是 觉得 这句 话 真是 说 中 了 你 的 心事 ?
- Có phải anh cảm thấy những lời này thật sự nói trúng tâm sự của anh không?
- 他 通过 真诚 征服 了 大家 的 心
- Anh ấy đã khuất phục trái tim mọi người bằng sự chân thành.
- 你 说 这话 , 真 亏心
- bạn nói câu này thật không biết mắc cỡ!
- 我 想 掏 心窝子 地 跟 大家 说 我 的 心里话
- Tôi muốn chân thành nói với mọi người một vài câu từ tận tâm can.
- 听 了 这话 真让人 心寒
- Nghe được câu nói này thật khiến người khác buồn bã.
- 说句 掏心 的话 , 你 真不该 那样 对 他
- nói thật lòng, anh thật không nên đối xử với anh ấy như thế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冒›
大›
⺗›
心›
真›
话›
险›