Đọc nhanh: 冒险者 (mạo hiểm giả). Ý nghĩa là: nhà thám hiểm.
冒险者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà thám hiểm
adventurer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冒险者
- 吸烟者 患 肺癌 的 危险性 是 不 吸烟者 的 13 倍
- Những người hút thuốc có nguy cơ mắc ung thư phổi cao gấp 13 lần so với những người không hút thuốc.
- 他们 为了 成功 愿意 冒险
- Họ sẵn sàng mạo hiểm để thành công.
- 战士 们 冒 着 生命危险 解救 受灾 的 群众
- Những người lính liều mình giải cứu nạn nhân
- 冒 着 风险 去 搞 试验
- mạo hiểm làm thí nghiệm.
- 天亮 之前 有 一辆 福特 探险者
- Chúng tôi có một chiếc Ford Explorer đến tận nhà
- 他 冒 着 自己 的 生命危险 救 了 我 的 命
- Anh ấy đã liều mạng cứu lấy mạng sống của tôi.
- 他 决定 冒险 去 爬 那座 山
- Anh ấy quyết định mạo hiểm leo ngọn núi đó.
- 她 喜欢 在 空闲 时间 看 漫画 , 尤其 是 冒险 类型 的
- Cô ấy thích đọc truyện tranh vào thời gian rảnh, đặc biệt là thể loại phiêu lưu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冒›
者›
险›