相背 xiāng bèi
volume volume

Từ hán việt: 【tướng bội】

Đọc nhanh: 相背 (tướng bội). Ý nghĩa là: trái ngược, trái nghĩa. Ví dụ : - 这两个人的主张正相背驰。 chủ trương của hai người này trái ngược nhau.

Ý Nghĩa của "相背" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

相背 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. trái ngược

contrary

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè 两个 liǎnggè rén de 主张 zhǔzhāng 正相 zhèngxiāng 背驰 bèichí

    - chủ trương của hai người này trái ngược nhau.

✪ 2. trái nghĩa

opposite

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 相背

  • volume volume

    - zhè 两个 liǎnggè rén de 主张 zhǔzhāng 正相 zhèngxiāng 背驰 bèichí

    - chủ trương của hai người này trái ngược nhau.

  • volume volume

    - 项背相望 xiàngbèixiāngwàng ( 行进 xíngjìn de rén 连续不断 liánxùbùduàn )

    - dòng người ra vào không ngớt (người này nhìn bóng lưng người kia).

  • volume volume

    - 不相上下 bùxiāngshàngxià

    - không kém gì nhau.

  • volume volume

    - 鼓风机 gǔfēngjī 风箱 fēngxiāng de 效力 xiàolì 不能 bùnéng 相提并论 xiāngtíbìnglùn

    - hiệu lực của máy quạt gió và hòm quạt gỗ không thể coi như nhau được.

  • volume volume

    - 不敢相信 bùgǎnxiāngxìn zǒu dào zhè 一步 yībù

    - Không thể tin nổi là bạn lại đi đến nông nỗi này.

  • volume volume

    - 不要 búyào 相信 xiāngxìn de 机关 jīguān

    - Đừng tin vào mưu kế của anh ấy.

  • volume volume

    - 不要 búyào zài 争论 zhēnglùn zhōng 反唇相稽 fǎnchúnxiāngjī

    - Đừng cãi nhau khi tranh luận.

  • volume volume

    - 说起 shuōqǐ 羊肉 yángròu 泡馍 pàomó 相信 xiāngxìn 羊肉 yángròu 泡馍 pàomó shì 很多 hěnduō rén de zuì ài

    - Chỉ cần nói tới món vụn bánh mì chan canh thịt cừu, tôi tin chắc đó cũng là món khoái khẩu của rất nhiều người.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiāng , Xiàng
    • Âm hán việt: Tương , Tướng
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DBU (木月山)
    • Bảng mã:U+76F8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Bēi , Bèi
    • Âm hán việt: Bắc , Bối , Bội
    • Nét bút:丨一一ノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LPB (中心月)
    • Bảng mã:U+80CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao