目睹 mùdǔ
volume volume

Từ hán việt: 【mục đổ】

Đọc nhanh: 目睹 (mục đổ). Ý nghĩa là: mắt thấy; chứng kiến. Ví dụ : - 耳闻目睹。 tai nghe mắt thấy.. - 耳闻不如目睹 tai nghe không bằng mắt thấy. - 我当时在场目睹了事情的经过 Tôi lúc đó có mặt tại hiện trường, chính mắt thấy những gì sự việc diễn ra.

Ý Nghĩa của "目睹" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 5-6

目睹 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mắt thấy; chứng kiến

亲眼看到

Ví dụ:
  • volume volume

    - 耳闻目睹 ěrwénmùdǔ

    - tai nghe mắt thấy.

  • volume volume

    - 耳闻 ěrwén 不如 bùrú 目睹 mùdǔ

    - tai nghe không bằng mắt thấy

  • volume volume

    - 当时 dāngshí 在场 zàichǎng 目睹 mùdǔ le 事情 shìqing de 经过 jīngguò

    - Tôi lúc đó có mặt tại hiện trường, chính mắt thấy những gì sự việc diễn ra.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 目睹

  • volume volume

    - 耳闻目睹 ěrwénmùdǔ

    - Tai nghe mắt thấy

  • volume volume

    - 耳闻 ěrwén 不如 bùrú 目睹 mùdǔ

    - tai nghe không bằng mắt thấy

  • volume volume

    - 有目共睹 yǒumùgòngdǔ

    - Ai cũng thấy cả; ai cũng nhìn thấy

  • volume volume

    - zài zhè 政治危机 zhèngzhìwēijī 时期 shíqī shì 目睹 mùdǔ 一切 yīqiè de 局外人 júwàirén

    - Trong thời kỳ khủng hoảng chính trị này, tôi là người ngoài cuộc chứng kiến tất cả.

  • volume volume

    - 亲眼目睹 qīnyǎnmùdǔ 此事 cǐshì

    - Tôi tận mắt nhìn thấy việc này.

  • volume volume

    - 亲眼目睹 qīnyǎnmùdǔ le 这场 zhèchǎng 事故 shìgù

    - Cô ấy tận mắt chứng kiến vụ tai nạn này.

  • volume volume

    - 亲眼目睹 qīnyǎnmùdǔ le 大潮 dàcháo de 壮观 zhuàngguān

    - Tôi đã tận mắt chứng kiến sự hùng vĩ của thủy triều.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn shì 可是 kěshì 耳闻目睹 ěrwénmùdǔ le de

    - Chuyện này tôi tai nghe mắt thấy đó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mục 目 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mục
    • Nét bút:丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BU (月山)
    • Bảng mã:U+76EE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mục 目 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đổ
    • Nét bút:丨フ一一一一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUJKA (月山十大日)
    • Bảng mã:U+7779
    • Tần suất sử dụng:Cao