Đọc nhanh: 令人睹目的设计 (lệnh nhân đổ mục đích thiết kế). Ý nghĩa là: thiết kế ấn tượng.
令人睹目的设计 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thiết kế ấn tượng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 令人睹目的设计
- 爱情 真的 是 令人 盲目
- Tình yêu thật khiến con người ta trở nên mù quáng. o
- 这是 一部 令人 赏心悦目 的 影片
- Đây là một bộ phim khiến cho người xem vui tai vui mắt.
- 动画片 绘制 者 设计 、 创作 或 制作 动画片 的 人 , 如 艺术家 或 技术人员
- Người vẽ hoạt hình là người thiết kế, sáng tạo hoặc sản xuất các bộ phim hoạt hình, như nghệ sĩ hoặc nhân viên kỹ thuật.
- 在 这 一 政治危机 时期 我 是 目睹 一切 的 局外人
- Trong thời kỳ khủng hoảng chính trị này, tôi là người ngoài cuộc chứng kiến tất cả.
- 我 两眼 直 愣 地 盯 着 这种 令人 伤心惨目 的 情景 整整 达 两个 小时 之 久
- Tôi thẫn thờ nhìn cảnh tượng đau buồn này trong suốt hai giờ đồng hồ.
- 这个 项目 的 设计 优异
- Thiết kế của dự án này rất xuất sắc.
- 这些 耳饰 设计 独特 , 深受 年轻人 的 喜爱
- Những chiếc hoa tai này có thiết kế độc đáo và rất được giới trẻ yêu thích.
- 设计 助理 帮助 设计师 完成 项目 的 各项任务
- Trợ lý thiết kế giúp các nhà thiết kế hoàn thành các nhiệm vụ của dự án.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
令›
的›
目›
睹›
计›
设›