目光 mùguāng
volume volume

Từ hán việt: 【mục quang】

Đọc nhanh: 目光 (mục quang). Ý nghĩa là: ánh mắt, tầm nhìn; tầm mắt . Ví dụ : - 她的目光集中在书本上。 Ánh mắt của cô ấy tập trung vào cuốn sách.. - 他的目光很严肃。 Ánh mắt của anh ấy rất nghiêm túc.. - 孩子的目光很期待。 Ánh mắt của đứa trẻ rất mong chờ.

Ý Nghĩa của "目光" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 HSK 6 TOCFL 5-6

目光 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ánh mắt

视线、眼神; 神情、态度

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 目光 mùguāng 集中 jízhōng zài 书本上 shūběnshàng

    - Ánh mắt của cô ấy tập trung vào cuốn sách.

  • volume volume

    - de 目光 mùguāng hěn 严肃 yánsù

    - Ánh mắt của anh ấy rất nghiêm túc.

  • volume volume

    - 孩子 háizi de 目光 mùguāng hěn 期待 qīdài

    - Ánh mắt của đứa trẻ rất mong chờ.

  • volume volume

    - de 目光 mùguāng zài 窗外 chuāngwài

    - Ánh mắt của anh ấy ngoài cửa sổ.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

✪ 2. tầm nhìn; tầm mắt

眼光、见识

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 目光 mùguāng hěn 敏锐 mǐnruì

    - Ánh mắt của cô ấy rất sắc sảo.

  • volume volume

    - 目光 mùguāng 长远 chángyuǎn

    - Anh ấy có tầm nhìn xa.

  • volume volume

    - 老板 lǎobǎn de 目光 mùguāng 独到 dúdào

    - Ông chủ có một tầm nhìn độc đáo.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 目光

✪ 1. Ai đó + 的 + 目光

ánh mắt của ai đó

Ví dụ:
  • volume

    - de 目光 mùguāng 看向 kànxiàng le 妻子 qīzǐ

    - ánh mắt anh hướng về phía vợ mình.

  • volume

    - 老师 lǎoshī de 目光 mùguāng 充满 chōngmǎn le 鼓励 gǔlì

    - Ánh mắt của thầy giáo tràn đầy sự khuyến khích.

✪ 2. Định ngữ + 的 + 目光

ánh mắt như thế nào

Ví dụ:
  • volume

    - yòng 专注 zhuānzhù de 目光 mùguāng 看着 kànzhe shū

    - Anh ấy nhìn cuốn sách với ánh mắt tập trung.

  • volume

    - yòng 温柔 wēnróu de 目光 mùguāng 看着 kànzhe 孩子 háizi

    - Cô ấy nhìn đứa trẻ bằng ánh mắt dịu dàng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 目光

  • volume volume

    - 回避 huíbì le de 目光 mùguāng

    - Anh ấy đã tránh ánh mắt của tôi.

  • volume volume

    - de 眼睛 yǎnjing shǎn zhe 慈祥 cíxiáng de 目光 mùguāng

    - Có một cái nhìn hiền hậu trong mắt anh ta.

  • volume volume

    - 躲开 duǒkāi le de 目光 mùguāng

    - Anh ấy tránh ánh mắt của tôi.

  • volume volume

    - de 目光 mùguāng 注视 zhùshì zhe 前方 qiánfāng

    - ánh mắt của hắn nhìn chăm chú về phía trước.

  • volume volume

    - 冷峻 lěngjùn de 目光 mùguāng

    - ánh mắt lạnh lùng nghiêm nghị.

  • volume volume

    - 目光 mùguāng 长远 chángyuǎn

    - Anh ấy có tầm nhìn xa.

  • volume volume

    - 他们 tāmen duì 投去 tóuqù le 同情 tóngqíng de 目光 mùguāng

    - Họ nhìn tôi bằng ánh mặt thương hại.

  • volume volume

    - yòng 专注 zhuānzhù de 目光 mùguāng 看着 kànzhe shū

    - Anh ấy nhìn cuốn sách với ánh mắt tập trung.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Guāng
    • Âm hán việt: Quang
    • Nét bút:丨丶ノ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FMU (火一山)
    • Bảng mã:U+5149
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mục 目 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mục
    • Nét bút:丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BU (月山)
    • Bảng mã:U+76EE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao