Đọc nhanh: 目不忍视 (mục bất nhẫn thị). Ý nghĩa là: (văn học) mắt không thể chịu được khi nhìn thấy nó (thành ngữ); một cảnh tượng quá thương tâm.
目不忍视 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (văn học) mắt không thể chịu được khi nhìn thấy nó (thành ngữ); một cảnh tượng quá thương tâm
lit. the eye cannot bear to see it (idiom); a scene too pitiful to behold
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 目不忍视
- 目不斜视
- mắt không hề nhìn đi chỗ khác; nhìn thẳng.
- 不能 漠视 群众 的 根本利益
- không thể coi thường lợi ích cơ bản của quần chúng.
- 不要 僈 视 这个 问题
- Đừng coi thường vấn đề này.
- 不要 忽视 团队 的 努力
- Đừng xem nhẹ nỗ lực của đội nhóm.
- 你 老爹 的 幽灵 都 转身 不忍 直视 了
- Hồn ma của cha bạn vừa quay lưng lại với bạn.
- 他 目不转睛 地 注视 着 窗外
- Anh ấy nhìn chằm chằm ra ngoài cửa sổ.
- 我们 超越 对手 时要 目不斜视
- Khi chúng ta vượt qua đối thủ, chúng ta không được chuyển mắt sang hướng khác!
- 你 的 注目 凝视 使 她 感到 不自在
- Sự chăm chú của bạn khi nhìn cô ấy khiến cô ấy cảm thấy không thoải mái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
忍›
目›
视›