Đọc nhanh: 盘费 (bàn phí). Ý nghĩa là: lộ phí; chi phí đi đường, tiền ăn đường; ăn đường.
盘费 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lộ phí; chi phí đi đường
路费
✪ 2. tiền ăn đường; ăn đường
旅程中所用的钱, 包括交通、伙食、住宿等方面的费用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盘费
- 三盘 棋 却 有 两盘 是 和 局
- chơi ba ván cờ, hoà hai ván.
- 龙盘虎踞
- rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ
- 一盘 残棋
- một ván cờ dang dở
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
- 上课时 不要 浪费时间
- Đừng lãng phí thời gian trong giờ học.
- 下 一盘 精彩 的 棋
- Chơi một ván cờ tuyệt vời.
- 下雨天 出 不了 门儿 , 下 两盘 棋 , 也 是 个 乐子
- Trời mưa không đi đâu được, đánh vài ván cờ cũng là một thú vui.
- 三心二意 只会 浪费时间
- Lưỡng lự chỉ tốn thời gian thôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盘›
费›