Đọc nhanh: 盘川 (bàn xuyên). Ý nghĩa là: lộ phí; chi phí đi đường, tiền ăn đường; ăn đường.
盘川 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lộ phí; chi phí đi đường
路费
✪ 2. tiền ăn đường; ăn đường
旅程中所用的钱, 包括交通、伙食、住宿等方面的费用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盘川
- 从 谷歌 云端 硬盘 上传 资料
- Tải lên tài liệu qua google driver
- 云南 、 四川 出 楠木
- Vân Nam, Tứ Xuyên sản xuất gỗ Nam Mộc.
- 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
- 人群 川流不息 地 涌动
- Dòng người không ngừng di chuyển.
- 人群 川流不息 地 穿过 广场
- Dòng người nối tiếp băng qua quảng trường.
- 五 果盘
- Mâm ngũ quả.
- 龙盘虎踞
- rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ
- 下雨天 出 不了 门儿 , 下 两盘 棋 , 也 是 个 乐子
- Trời mưa không đi đâu được, đánh vài ván cờ cũng là một thú vui.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
川›
盘›